|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sôi nổi
| mouvementé. | | | Chuyện kể sôi nổi | | un récit mouvementé. | | | passionné; fervent; ardent; animé. | | | Tình yêu sôi nổi | | un amour passionné; | | | Cuá»™c thảo luáºn sôi nổi | | une discussion animée. | | | s'échauffer; s'animer. | | | Cuá»™c thảo luáºn sôi nổi lên | | la discussion s'échauffe. |
|
|
|
|